BẢNG GIÁ KBCB BHYT
SỞ Y TẾ THANH HÓA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||
BỆNH VIỆN MẮT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||
KHUNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH CHỮA BỆNH BẢO HIỂM Y TẾ | ||||||
(Ban hành kèm theo Thông tư số 22/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ y tế) | ||||||
STT | Tên dịch vụ kỹ thuật | Giá Thông tư số 22/2023/TT-BYT | Ghi chú | |||
CÔNG KHÁM | ||||||
1 | Khám Mắt | 37.500 |
| |||
2 | Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh) | 200.000 |
| |||
NGÀY GIƯỜNG | ||||||
1 | Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu | 359.200 |
| |||
2 | Ngày giường bệnh Nội khoa |
|
| |||
2.1 | Giường Nội khoa loại 2 | 182.700 |
| |||
3 | Ngày giường bệnh Ngoại khoa |
|
| |||
3.1 | Giường Ngoại khoa loại 1 (Sau các phẫu thuật loại đặc biệt) | 287.500 |
| |||
3.2 | Giường Ngoại khoa loại 2 (Sau các phẫu thuật loại I) | 252.100 |
| |||
3.3 | Giường Ngoại khoa loại 3 (Sau các phẫu thuật loại II) | 224.700 |
| |||
3.4 | Giường Ngoại khoa loại 4 (Sau các phẫu thuật loại III) | 192.100 |
| |||
4 | Ngày giường bệnh Ban ngày | 54.810 |
| |||
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | ||||||
1 | Chụp đáy mắt không huỳnh quang | 217.000 |
| |||
2 | Chụp khu trú dị vật nội nhãn | 68.300 |
| |||
3 | Chụp khu trú dị vật nội nhãn | 53.200 |
| |||
4 | Chụp khu trú dị vật nội nhãn | 59.200 |
| |||
5 | Chụp lỗ thị giác | 59.200 |
| |||
6 | Chụp lỗ thị giác | 53.200 |
| |||
7 | Chụp lỗ thị giác | 68.300 |
| |||
8 | Chụp lỗ thị giác | 100.000 |
| |||
9 | Chụp mạch với ICG | 280.000 | Chưa bao gồm thuốc | |||
10 | Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu | 217.000 |
| |||
11 | Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu | 217.000 |
| |||
12 | Chụp Xquang Blondeau | 53.200 |
| |||
13 | Chụp Xquang Hirtz | 53.200 |
| |||
14 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 59.200 |
| |||
15 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 68.300 |
| |||
16 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 72.200 |
| |||
17 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 59.200 |
| |||
18 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 68.300 |
| |||
19 | Chụp Xquang ngực thẳng | 68.300 |
| |||
20 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 72.200 |
| |||
21 | Điện nhãn cầu | 100.000 |
| |||
22 | Điện tim thường | 35.400 |
| |||
23 | Siêu âm hốc mắt | 49.300 |
| |||
24 | Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) | 63.200 |
| |||
25 | Siêu âm nhãn cầu | 49.300 |
| |||
XÉT NGHIỆM | ||||||
26 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21.800 |
| |||
27 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 21.800 |
| |||
28 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21.800 |
| |||
29 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21.800 |
| |||
30 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 13.000 |
| |||
31 | Định lượng Creatinin (máu) | 21.800 |
| |||
32 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 27.300 |
| |||
33 | Định lượng Glucose [Máu] | 21.800 |
| |||
34 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 27.300 |
| |||
35 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21.800 |
| |||
36 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21.800 |
| |||
37 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21.800 |
| |||
38 | HBsAg test nhanh | 55.400 |
| |||
39 | HIV Ab test nhanh | 55.400 |
| |||
40 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27.800 |
| |||
41 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 47.500 |
| |||
42 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13.000 |
| |||
43 | Thời gian máu đông | 13.000 |
| |||
44 | Vi khuẩn nhuộm soi | 70.300 |
| |||
45 | Vi nấm soi tươi | 43.100 |
| |||
THỦ THUẬT, PHẪU THUẬT
| ||||||
46 | Áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc | 60.800 |
| |||
47 | Bóc giả mạc | 88.400 |
| |||
48 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | 88.400 |
| |||
49 | Bơm rửa lệ đạo | 38.300 |
| |||
50 | Bơm thông lệ đạo | 61.500 |
| |||
51 | Bơm thông lệ đạo | 98.600 |
| |||
52 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 35.600 |
| |||
53 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 35.600 |
| |||
54 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 35.600 |
| |||
55 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | 35.600 |
| |||
56 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | 35.600 |
| |||
57 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 35.600 |
| |||
58 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | 81.000 |
| |||
59 | Chụp bản đồ giác mạc | 138.000 |
| |||
60 | Đếm tế bào nội mô giác mạc | 138.000 |
| |||
61 | Điện chẩm kích thích | 406.000 |
| |||
62 | Điện di điều trị | 23.000 |
| |||
63 | Điện võng mạc | 100.000 |
| |||
64 | Điều trị laser hồng ngoại | 36.100 |
| |||
65 | Đo biên độ điều tiết | 68.600 |
| |||
66 | Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm | 62.900 |
| |||
67 | Đo độ dày giác mạc | 138.000 |
| |||
68 | Đo độ lác | 68.600 |
| |||
69 | Đo độ lồi | 59.600 |
| |||
70 | Đo đường kính giác mạc | 59.600 |
| |||
71 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 38.300 |
| |||
72 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 31.200 |
| |||
73 | Đo khúc xạ máy | 10.900 |
| |||
74 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz ..) | 28.000 |
| |||
75 | Đo sắc giác | 71.300 |
| |||
76 | Đo thị giác 2 mắt | 68.600 |
| |||
77 | Đo thị giác tương phản | 68.600 |
| |||
78 | Đo thị trường chu biên | 29.600 |
| |||
79 | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | 29.600 |
| |||
80 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 50.000 |
| |||
81 | Lấy calci kết mạc | 37.300 |
| |||
82 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 688.000 |
| |||
83 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 88.400 |
| |||
84 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 338.000 |
| |||
85 | Lấy dị vật kết mạc | 67.000 |
| |||
86 | Lấy máu làm huyết thanh | 60.000 |
| |||
87 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 37.300 |
| |||
88 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 115.000 |
| |||
89 | Rạch áp xe mi | 197.000 |
| |||
90 | Rạch áp xe túi lệ | 197.000 |
| |||
91 | Rửa cùng đồ | 44.000 | áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt | |||
92 | Siêu âm bán phần trước | 220.000 |
| |||
93 | Soi đáy mắt trực tiếp | 55.300 |
| |||
94 | Soi góc tiền phòng | 55.300 |
| |||
95 | Test kéo cơ cưỡng bức | 194.000 |
| |||
96 | Test phát hiện khô mắt | 42.100 |
| |||
97 | Test thử cảm giác giác mạc | 42.100 |
| |||
98 | Test thử nhược cơ | 194.000 |
| |||
99 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 50.300 |
| |||
100 | Tiêm dưới kết mạc | 50.300 | Chưa bao gồm thuốc | |||
101 | Tiêm hậu nhãn cầu | 50.300 | Chưa bao gồm thuốc | |||
102 | Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) | 229.000 | Chưa bao gồm thuốc | |||
103 | Tiêm nhu mô giác mạc | 50.300 |
| |||
104 | Xác định sơ đồ song thị | 68.600 |
| |||
105 | Xác định sơ đồ song thị | 68.600 |
| |||
106 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 1.140.000 |
| |||
107 | Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF | 1.260.000 | Chưa bao gồm thuốc MMC;SFU | |||
108 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | 772.000 |
| |||
109 | Cắt bỏ túi lệ | 872.000 |
| |||
110 | Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 1.140.000 |
| |||
111 | Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn | 1.266.000 | Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng | |||
112 | Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn | 1.266.000 | Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng | |||
113 | Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính | 1.266.000 | Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng | |||
114 | Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn | 1.266.000 | Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng | |||
115 | Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính | 1.266.000 | Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng | |||
116 | Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc | 3.039.000 | Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn. | |||
117 | Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm | 3.039.000 | Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn. | |||
118 | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | 970.000 | Chưa bao gồm đầu cắt | |||
119 | Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL | 1.260.000 | Chưa bao gồm đầu cắt | |||
120 | Cắt u da mi không ghép | 756.000 |
| |||
121 | Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt | 1.266.000 |
| |||
122 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | 1.190.000 |
| |||
123 | Cắt u kết mạc không vá | 760.000 |
| |||
124 | Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc | 1.190.000 |
| |||
125 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | 756.000 |
| |||
126 | Cắt u nội nhãn | 5.741.000 |
| |||
127 | Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới | 1.160.000 |
| |||
128 | Cố định màng xương tạo cùng đồ | 1.160.000 |
| |||
129 | Chích mủ mắt | 473.000 |
| |||
130 | Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm | 1.560.000 | Chưa bao gồm ống silicon | |||
131 | Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (Đặt shunt mini Express) | 1.560.000 | Chưa bao gồm ống silicon. | |||
132 | Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm | 1.560.000 | Chưa bao gồm ống silicon. | |||
133 | Điện đông thể mi | 506.000 |
| |||
134 | Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên | 323.000 |
| |||
135 | Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi | 306.000 |
| |||
136 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) | 323.000 |
| |||
137 | Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) | 323.000 |
| |||
138 | Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non ) | 417.000 |
| |||
139 | Đóng lỗ dò đường lệ | 841.000 |
| |||
140 | Ghép da dị loại | 2.883.000 |
| |||
141 | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | 2.883.000 |
| |||
142 | Ghép giác mạc có vành củng mạc (01 mắt) | 3.416.000 | Chưa bao gồm giác mạc, thủy tinh thể nhân tạo | |||
143 | Ghép giác mạc lớp (01 mắt) | 3.416.000 | Chưa bao gồm giác mạc, thủy tinh thể nhân tạo | |||
144 | Ghép giác mạc nhân tạo (01 mắt) | 3.416.000 | Chưa bao gồm giác mạc, thủy tinh thể nhân tạo | |||
145 | Ghép giác mạc tự thân (01 mắt) | 3.416.000 | Chưa bao gồm giác mạc, thủy tinh thể nhân tạo | |||
146 | Ghép giác mạc xuyên (01 mắt) | 3.416.000 | Chưa bao gồm giác mạc, thủy tinh thể nhân tạo | |||
147 | Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc | 1.315.000 | Chưa bao gồm chi phí màng ối | |||
148 | Gọt giác mạc đơn thuần | 802.000 |
| |||
149 | Khâu cò mi, tháo cò | 419.000 |
| |||
150 | Khâu củng mạc | 827.000 |
| |||
151 | Khâu da mi đơn giản | 841.000 |
| |||
152 | Khâu giác mạc | 777.000 |
| |||
153 | Khâu kết mạc | 841.000 |
| |||
154 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 777.000 |
| |||
155 | Khâu phủ kết mạc | 660.000 |
| |||
156 | Khâu phục hồi bờ mi | 737.000 |
| |||
157 | Lạnh đông điều trị ung thư võng mạc | 1.755.000 |
| |||
158 | Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc | 1.755.000 |
| |||
159 | Lạnh đông thể mi | 1.755.000 |
| |||
160 | Laser điều trị u nguyên bào võng mạc | 417.000 |
| |||
161 | Lấy dị vật hốc mắt | 937.000 |
| |||
162 | Lấy dị vật tiền phòng | 1.160.000 |
| |||
163 | Lấy dị vật trong củng mạc | 937.000 |
| |||
164 | Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL | 1.260.000 |
| |||
165 | Mổ quặm bẩm sinh | 660.000 |
| |||
166 | Mở bao sau bằng phẫu thuật | 622.000 | Chưa bao gồm đầu cắt bao sau | |||
167 | Mở bao sau đục bằng laser | 268.000 |
| |||
168 | Mở bè có hoặc không cắt bè | 1.140.000 |
| |||
169 | Mở góc tiền phòng | 1.160.000 |
| |||
170 | Múc nội nhãn | 561.000 | Chưa bao gồm vật liệu độn | |||
171 | Nạo vét tổ chức hốc mắt | 1.266.000 |
| |||
172 | Nâng sàn hốc mắt | 2.818.000 | Chưa bao gồm tấm lót sàn | |||
173 | Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 1.072.000 | Chưa bao gồm ống silicon | |||
174 | Nối thông lệ mũi nội soi | 1.072.000 | Chưa bao gồm ống Silicon. | |||
175 | PT tạo hình mi | 1.230.000 |
| |||
176 | Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non | 1.916.000 | Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, laser nội nhãn, dây dẫn sáng. | |||
177 | Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển | 2.302.000 | Chưa bao gồm ống silicon | |||
178 | Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn | 3.039.000 | Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, laser nội nhãn. | |||
179 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | 538.000 |
| |||
180 | Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính | 1.266.000 | Chưa bao gồm: thủy tinh thể nhân tạo, đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng. | |||
181 | Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK | 1.230.000 |
| |||
182 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) | 2.331.000 |
| |||
183 | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | 1.988.000 | Chưa bao gồm thủy tinh nhân tạo | |||
184 | Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép | 1.110.000 |
| |||
185 | Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới cho người bệnh phong | 2.051.000 |
| |||
186 | Phẫu thuật Epicanthus | 872.000 |
| |||
187 | Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | 1.340.000 |
| |||
188 | Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu | 1.072.000 |
| |||
189 | Phẫu thuật hẹp khe mi | 687.000 |
| |||
190 | Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden ) | 837.000 |
| |||
191 | Phẫu thuật lác thông thường | 772.000 |
| |||
192 | Phẫu thuật lác thông thường | 1.188.000 |
| |||
193 | Phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi | 1.230.000 |
| |||
194 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | 1.666.000 | Chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo | |||
195 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa - gây mê | 1.534.000 | Chưa bao gồm chi phí màng ối | |||
196 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa - gây tê | 1.007.000 | Chưa bao gồm chi phí màng ối | |||
197 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học - gây mê | 1.534.000 | Chưa bao gồm chi phí màng ối | |||
198 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học - gây tê | 1.007.000 | Chưa bao gồm chi phí màng ối | |||
199 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 872.000 | Chưa bao gồm chi phí màng ối | |||
200 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 902.000 |
| |||
201 | Phẫu thuật mở rộng khe mi | 687.000 |
| |||
202 | Phẫu thuật quặm 1 mi gây mê | 1.277.000 |
| |||
203 | Phẫu thuật quặm 1 mi gây tê | 660.000 |
| |||
204 | Phẫu thuật quặm 2 mi gây mê | 1.474.000 |
| |||
205 | Phẫu thuật quặm 2 mi gây tê | 877.000 |
| |||
206 | Phẫu thuật quặm 3 mi gây tê | 1.112.000 |
| |||
207 | Phẫu thuật quặm 3 mi gây mê | 1.710.000 |
| |||
208 | Phẫu thuật quặm 4 mi gây mê | 1.921.000 |
| |||
209 | Phẫu thuật quặm 4 mi gây tê | 1.291.000 |
| |||
210 | Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | 1.340.000 |
| |||
211 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 2.690.000 | Chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy. | |||
212 | Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả | 1.137.000 |
| |||
213 | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | 872.000 |
| |||
214 | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | 1.137.000 |
| |||
215 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | 872.000 |
| |||
216 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | 1.137.000 |
| |||
217 | Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL | 4.928.000 | Chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo, thiết bị cố định mắt (pateientinterface) | |||
218 | Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi ) điều trị sụp mi | 1.340.000 |
| |||
219 | Rửa chất nhân tiền phòng | 772.000 |
| |||
220 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | 772.000 |
| |||
221 | Sinh thiết tổ chức hốc mắt | 150.000 |
| |||
222 | Sinh thiết tổ chức kết mạc | 150.000 |
| |||
223 | Sinh thiết tổ chức mi | 150.000 |
| |||
224 | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối | 2.346.000 | Chưa bao gồm chi phí màng | |||
225 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | 1.560.000 | Chưa bao gồm ống silicon | |||
226 | Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ | 1.560.000 |
| |||
227 | Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) | 1.230.000 |
| |||
228 | Tháo dầu Silicon nội nhãn | 837.000 |
| |||
229 | Tháo đai độn củng mạc | 1.693.000 |
| |||
230 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 1.160.000 |
| |||
231 | Thở máy (01 ngày điều trị) | 583.000 |
| |||
232 | Vá da tạo hình mi | 1.110.000 |
| |||
233 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu | 1.160.000 |
| |||
234 | Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn) | 3.214.000 | Chưa bao gồm tấm lót sàn hoặc vá xương | |||
235 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 968.000 |
| |||