BẢNG GIÁ KBCB BHYT

SỞ Y TẾ THANH HÓA                                 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

 BỆNH VIỆN MẮT                                                   Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

       

   KHUNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH CHỮA BỆNH BẢO HIỂM Y TẾ

(Ban hành kèm theo Thông tư số 22/2023/TT-BYT ngày 17 tháng 11 năm 2023 của Bộ y tế)

       

STT

Tên dịch vụ kỹ thuật

 Giá Thông tư số 22/2023/TT-BYT

Ghi chú

CÔNG KHÁM

1

Khám Mắt

 37.500

 

2

Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh)

 200.000

 

NGÀY GIƯỜNG

1

Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu

 359.200

 

2

Ngày giường bệnh Nội khoa

 

 

2.1

Giường Nội khoa loại 2

 182.700

 

3

Ngày giường bệnh Ngoại khoa

 

 

3.1

Giường Ngoại khoa loại 1 (Sau các phẫu thuật loại đặc biệt)

 287.500

 

3.2

Giường Ngoại khoa loại 2 (Sau các phẫu thuật loại I)

 252.100

 

3.3

Giường Ngoại khoa loại 3 (Sau các phẫu thuật loại II)

 224.700

 

3.4

Giường Ngoại khoa loại 4 (Sau các phẫu thuật loại III)

 192.100

 

4

Ngày giường bệnh Ban ngày

 54.810

 

 CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH 

1

Chụp đáy mắt không huỳnh quang

 217.000

 

2

Chụp khu trú dị vật nội nhãn

 68.300

 

3

Chụp khu trú dị vật nội nhãn

 53.200

 

4

Chụp khu trú dị vật nội nhãn

 59.200

 

5

Chụp lỗ thị giác

 59.200

 

6

Chụp lỗ thị giác

 53.200

 

7

Chụp lỗ thị giác

 68.300

 

8

Chụp lỗ thị giác

 100.000

 

9

Chụp mạch với ICG

 280.000

Chưa bao gồm thuốc

10

Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu

 217.000

 

11

Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu

 217.000

 

12

Chụp Xquang Blondeau

 53.200

 

13

Chụp Xquang Hirtz

 53.200

 

14

Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng

 59.200

 

15

Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng

 68.300

 

16

Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng

 72.200

 

17

Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

 59.200

 

18

Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên

 68.300

 

19

Chụp Xquang ngực thẳng

 68.300

 

20

Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng

 72.200

 

21

Điện nhãn cầu

 100.000

 

22

Điện tim thường

 35.400

 

23

Siêu âm hốc mắt

 49.300

 

24

Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)

 63.200

 

25

Siêu âm nhãn cầu

 49.300

 

XÉT NGHIỆM

26

Định lượng Acid Uric [Máu]

 21.800

 

27

Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]

 21.800

 

28

Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]

 21.800

 

29

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

 21.800

 

30

Định lượng Calci toàn phần [Máu]

 13.000

 

31

Định lượng Creatinin (máu)

 21.800

 

32

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

 27.300

 

33

Định lượng Glucose [Máu]

 21.800

 

34

Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]

 27.300

 

35

Định lượng Urê máu [Máu]

 21.800

 

36

Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]

 21.800

 

37

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

 21.800

 

38

HBsAg test nhanh

 55.400

 

39

HIV Ab test nhanh

 55.400

 

40

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

 27.800

 

41

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)

 47.500

 

42

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

 13.000

 

43

Thời gian máu đông

 13.000

 

44

Vi khuẩn nhuộm soi

 70.300

 

45

Vi nấm soi tươi

 43.100

 

 

THỦ THUẬT, PHẪU THUẬT

 

46

Áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc

 60.800

 

47

Bóc giả mạc

 88.400

 

48

Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi)

 88.400

 

49

Bơm rửa lệ đạo

 38.300

 

50

Bơm thông lệ đạo

 61.500

 

51

Bơm thông lệ đạo

 98.600

 

52

Cắt chỉ khâu da mi đơn giản

 35.600

 

53

Cắt chỉ khâu giác mạc

 35.600

 

54

Cắt chỉ khâu kết mạc

 35.600

 

55

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác

 35.600

 

56

Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi

 35.600

 

57

Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi

 35.600

 

58

Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc

 81.000

 

59

Chụp bản đồ giác mạc

 138.000

 

60

Đếm tế bào nội mô giác mạc

 138.000

 

61

Điện chẩm kích thích

 406.000

 

62

Điện di điều trị

 23.000

 

63

Điện võng mạc

 100.000

 

64

Điều trị laser hồng ngoại

 36.100

 

65

Đo biên độ điều tiết

 68.600

 

66

Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm

 62.900

 

67

Đo độ dày giác mạc

 138.000

 

68

Đo độ lác

 68.600

 

69

Đo độ lồi

 59.600

 

70

Đo đường kính giác mạc

 59.600

 

71

Đo khúc xạ giác mạc Javal

 38.300

 

72

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

 31.200

 

73

Đo khúc xạ máy

 10.900

 

74

Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)

 28.000

 

75

Đo sắc giác

 71.300

 

76

Đo thị giác 2 mắt

 68.600

 

77

Đo thị giác tương phản

 68.600

 

78

Đo thị trường chu biên

 29.600

 

79

Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm

 29.600

 

80

Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu

 50.000

 

81

Lấy calci kết mạc

 37.300

 

82

Lấy dị vật giác mạc sâu

 688.000

 

83

Lấy dị vật giác mạc sâu

 88.400

 

84

Lấy dị vật giác mạc sâu

 338.000

 

85

Lấy dị vật kết mạc

 67.000

 

86

Lấy máu làm huyết thanh

 60.000

 

87

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

 37.300

 

88

Nghiệm pháp phát hiện glôcôm

 115.000

 

89

Rạch áp xe mi

 197.000

 

90

Rạch áp xe túi lệ

 197.000

 

91

Rửa cùng đồ

 44.000

áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt

92

Siêu âm bán phần trước

 220.000

 

93

Soi đáy mắt trực tiếp

 55.300

 

94

Soi góc tiền phòng

 55.300

 

95

Test kéo cơ cưỡng bức

 194.000

 

96

Test phát hiện khô mắt

 42.100

 

97

Test thử cảm giác giác mạc

 42.100

 

98

Test thử nhược cơ

 194.000

 

99

Tiêm cạnh nhãn cầu

 50.300

 

100

Tiêm dưới kết mạc

 50.300

Chưa bao gồm thuốc

101

Tiêm hậu nhãn cầu

 50.300

Chưa bao gồm thuốc

102

Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...)

 229.000

Chưa bao gồm thuốc

103

Tiêm nhu mô giác mạc

 50.300

 

104

Xác định sơ đồ song thị

 68.600

 

105

Xác định sơ đồ song thị

 68.600

 

106

Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)

 1.140.000

 

107

Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF

 1.260.000

Chưa bao gồm thuốc MMC;SFU

108

Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài

 772.000

 

109

Cắt bỏ túi lệ

 872.000

 

110

Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

 1.140.000

 

111

Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn

 1.266.000

Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng

112

Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn

 1.266.000

Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng

113

Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính

 1.266.000

Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng

114

Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn

 1.266.000

Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng

115

Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính

 1.266.000

Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng

116

Cắt dịch kính, bóc màng trước võng mạc

 3.039.000

Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.

117

Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm

 3.039.000

Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn.

118

Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử

 970.000

Chưa bao gồm đầu cắt

119

Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL

 1.260.000

Chưa bao gồm đầu cắt

120

Cắt u da mi không ghép

 756.000

 

121

Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt

 1.266.000

 

122

Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép

 1.190.000

 

123

Cắt u kết mạc không vá

 760.000

 

124

Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc

 1.190.000

 

125

Cắt u mi cả bề dày không ghép

 756.000

 

126

Cắt u nội nhãn

 5.741.000

 

127

Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới

 1.160.000

 

128

Cố định màng xương tạo cùng đồ

 1.160.000

 

129

Chích mủ mắt

 473.000

 

130

Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm

 1.560.000

Chưa bao gồm ống silicon

131

Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (Đặt shunt mini Express)

 1.560.000

Chưa bao gồm ống silicon.

132

Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm

 1.560.000

Chưa bao gồm ống silicon.

133

Điện đông thể mi

 506.000

 

134

Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên

 323.000

 

135

Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi

 306.000

 

136

Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty)

 323.000

 

137

Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty)

 323.000

 

138

Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…)

 417.000

 

139

Đóng lỗ dò đường lệ

 841.000

 

140

Ghép da dị loại

 2.883.000

 

141

Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo

 2.883.000

 

142

Ghép giác mạc có vành củng mạc (01 mắt)

 3.416.000

Chưa bao gồm giác mạc, thủy tinh thể nhân tạo

143

Ghép giác mạc lớp (01 mắt)

 3.416.000

Chưa bao gồm giác mạc, thủy tinh thể nhân tạo

144

Ghép giác mạc nhân tạo (01 mắt)

 3.416.000

Chưa bao gồm giác mạc, thủy tinh thể nhân tạo

145

Ghép giác mạc tự thân (01 mắt)

 3.416.000

Chưa bao gồm giác mạc, thủy tinh thể nhân tạo

146

Ghép giác mạc xuyên (01 mắt)

 3.416.000

Chưa bao gồm giác mạc, thủy tinh thể nhân tạo

147

Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc

 1.315.000

Chưa bao gồm chi phí màng ối

148

Gọt giác mạc đơn thuần

 802.000

 

149

Khâu cò mi, tháo cò

 419.000

 

150

Khâu củng mạc

 827.000

 

151

Khâu da mi đơn giản

 841.000

 

152

Khâu giác mạc

 777.000

 

153

Khâu kết mạc

 841.000

 

154

Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc

 777.000

 

155

Khâu phủ kết mạc

 660.000

 

156

Khâu phục hồi bờ mi

 737.000

 

157

Lạnh đông điều trị ung thư võng mạc

 1.755.000

 

158

Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc

 1.755.000

 

159

Lạnh đông thể mi

 1.755.000

 

160

Laser điều trị u nguyên bào võng mạc

 417.000

 

161

Lấy dị vật hốc mắt

 937.000

 

162

Lấy dị vật tiền phòng

 1.160.000

 

163

Lấy dị vật trong củng mạc

 937.000

 

164

Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL

 1.260.000

 

165

Mổ quặm bẩm sinh

 660.000

 

166

Mở bao sau bằng phẫu thuật

 622.000

Chưa bao gồm đầu cắt bao sau

167

Mở bao sau đục bằng laser

 268.000

 

168

Mở bè có hoặc không cắt bè

 1.140.000

 

169

Mở góc tiền phòng

 1.160.000

 

170

Múc nội nhãn

 561.000

Chưa bao gồm vật liệu độn

171

Nạo vét tổ chức hốc mắt

 1.266.000

 

172

Nâng sàn hốc mắt

 2.818.000

Chưa bao gồm tấm lót sàn

173

Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

 1.072.000

Chưa bao gồm ống silicon

174

Nối thông lệ mũi nội soi

 1.072.000

Chưa bao gồm ống Silicon.

175

PT tạo hình mi

 1.230.000

 

176

Phẫu thuật bệnh võng mạc trẻ đẻ non

 1.916.000

Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, laser nội nhãn, dây dẫn sáng.

177

Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển

 2.302.000

Chưa bao gồm ống silicon

178

Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn

 3.039.000

Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, laser nội nhãn.

179

Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên

 538.000

 

180

Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính

 1.266.000

Chưa bao gồm: thủy tinh thể nhân tạo, đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.

181

Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK

 1.230.000

 

182

Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt)

 2.331.000

 

183

Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)

 1.988.000

Chưa bao gồm thủy tinh nhân tạo

184

Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép

 1.110.000

 

185

Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới cho người bệnh phong

 2.051.000

 

186

Phẫu thuật Epicanthus

 872.000

 

187

Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

 1.340.000

 

188

Phẫu thuật ghép màng sinh học bề mặt nhãn cầu

 1.072.000

 

189

Phẫu thuật hẹp khe mi

 687.000

 

190

Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…)

 837.000

 

191

Phẫu thuật lác thông thường

 772.000

 

192

Phẫu thuật lác thông thường

 1.188.000

 

193

Phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi

 1.230.000

 

194

Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL

 1.666.000

Chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo

195

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa - gây mê

 1.534.000

Chưa bao gồm chi phí màng ối

196

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa -  gây tê

 1.007.000

Chưa bao gồm chi phí màng ối

197

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học - gây mê

 1.534.000

Chưa bao gồm chi phí màng ối

198

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học -  gây tê

 1.007.000

Chưa bao gồm chi phí màng ối

199

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học

 872.000

Chưa bao gồm chi phí màng ối

200

Phẫu thuật mộng đơn thuần

 902.000

 

201

Phẫu thuật mở rộng khe mi

 687.000

 

202

Phẫu thuật quặm 1 mi – gây mê

 1.277.000

 

203

Phẫu thuật quặm 1 mi – gây tê

 660.000

 

204

Phẫu thuật quặm 2 mi – gây mê

 1.474.000

 

205

Phẫu thuật quặm 2 mi – gây tê

 877.000

 

206

Phẫu thuật quặm 3 mi – gây tê

 1.112.000

 

207

Phẫu thuật quặm 3 mi – gây mê

 1.710.000

 

208

Phẫu thuật quặm 4 mi – gây mê

 1.921.000

 

209

Phẫu thuật quặm 4 mi – gây tê

 1.291.000

 

210

Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

 1.340.000

 

211

Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL

 2.690.000

Chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy.

212

Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả

 1.137.000

 

213

Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi

 872.000

 

214

Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi

 1.137.000

 

215

Phẫu thuật tạo hình nếp mi

 872.000

 

216

Phẫu thuật tạo hình nếp mi

 1.137.000

 

217

Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL

 4.928.000

Chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo, thiết bị cố định mắt (pateientinterface)

218

Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi

 1.340.000

 

219

Rửa chất nhân tiền phòng

 772.000

 

220

Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)

 772.000

 

221

Sinh thiết tổ chức hốc mắt

 150.000

 

222

Sinh thiết tổ chức kết mạc

 150.000

 

223

Sinh thiết tổ chức mi

 150.000

 

224

Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối

 2.346.000

Chưa bao gồm chi phí màng

225

Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi

 1.560.000

Chưa bao gồm ống silicon

226

Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ

 1.560.000

 

227

Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...)

 1.230.000

 

228

Tháo dầu Silicon nội nhãn

 837.000

 

229

Tháo đai độn củng mạc

 1.693.000

 

230

Thăm dò, khâu vết thương củng mạc

 1.160.000

 

231

Thở máy (01 ngày điều trị)

 583.000

 

232

Vá da tạo hình mi

 1.110.000

 

233

Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu

 1.160.000

 

234

Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn)

 3.214.000

Chưa bao gồm tấm lót sàn hoặc vá xương

235

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

 968.000

 

             
  
Các tin khác

Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
969408